
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Trixonex | |
Tên thương mại | Trixonex |
Hợp chất | Ceftriaxone |
QDDG | Hộp 1 lọ 1g thuốc + 1 ống 10ml dung môi |
TC | USP |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-8213-04 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | L.B.S. Laboratory Ltd. Part |
Địa chỉ NSX | Thailand |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |