Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Trimebutine Gerda 200mg | |
| Tên thương mại | Trimebutine Gerda 200mg |
| Hợp chất | Trimebutine maleate 200mg |
| QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| TC | NSX |
| HD | 30 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17369-13 |
| DOT | 84 |
| Tên Nhà SX | Substipharm Development |
| Địa chỉ NSX | France |
| Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 419/QĐ-QLD |

