
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
TrIDerm | |
Tên thương mại | TrIDerm |
Hợp chất | Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin |
QDDG | Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-15552-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 78 |
Địa chỉ NSX | Schering-Plough Labo N.V. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |