Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Trichopol | |
| Tên thương mại | Trichopol |
| Hợp chất | MetronIDazole 500mg/100ml |
| QDDG | 1 túi 100ml |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-18045-14 |
| DOT | 86 |
| Tên Nhà SX | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
| Địa chỉ NSX | 19 Pelplinska Street, 83-200 Starogard Gdanski - Poland |
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 294/QĐ-QLD |

