Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Tri-Genol | |
| Tên thương mại | Tri-Genol |
| Hợp chất | Terbinafine (dưới dạng Terbinafine hydrochlorIDe 100mg/10g kem) 88,88mg/10g kem |
| QDDG | Hộp 1 tuýp 10g kem |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN-16501-13 |
| DOT | 81 |
| Tên Nhà SX | New Gene Pharm Inc. |
| Địa chỉ NSX | Korea |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 66/QÐ-QLD |

