
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Tranbleed 1000 | |
Tên thương mại | Tranbleed 1000 |
Hợp chất | Mỗi ống 10 ml chứa AcID tranexamic 1000 mg |
QDDG | Dung dịch tiêm |
TC | 36 tháng |
HD | 0 |
HANSDK | Hộp 5 ống, 10 ống x 10 ml |
Số đăng kí thuốc | VD-26299-17 |
DOT | 157 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Địa chỉ NSX | Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |