Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Tormipex 1 | |
| Tên thương mại | Tormipex 1 |
| Hợp chất | Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorID monohydrat) 0,7mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17610-13 |
| DOT | 84 |
| Tên Nhà SX | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
| Địa chỉ NSX | India |
| Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 419/QĐ-QLD |

