
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Tormipex 0.125 | |
Tên thương mại | Tormipex 0.125 |
Hợp chất | Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorID monohydrat 0,125mg) 0,088mg |
QDDG | Hộp 10 x 10 viên |
TC | NSX |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-18113-14 |
DOT | 86 |
Tên Nhà SX | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
Địa chỉ NSX | Indrad-382721, Dist. Mehsana - India |
Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 294/QĐ-QLD |