Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Topisone | |
| Tên thương mại | Topisone |
| Hợp chất | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone dipropionate) 0,64mg/1g; Clotrimazole 10,0mg/g; Gentamycin sulphate 1,0mg/g |
| QDDG | Hộp 1 tuýp 10g |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17497-13 |
| DOT | 84 |
| Tên Nhà SX | New Gene Pharm Inc. |
| Địa chỉ NSX | Korea |
| Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 419/QĐ-QLD |

