
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Tobrich | |
Tên thương mại | Tobrich |
Hợp chất | Tobramycin; Dexamethasone |
QDDG | Hộp 1 lọ 5ml |
TC | USP24 |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-8165-04 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Binex Co., Ltd. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |