Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Tipem 500mg | |
| Tên thương mại | Tipem 500mg |
| Hợp chất | Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg; Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg |
| QDDG | Hộp 1 lọ, 10 lọ |
| TC | USP 32 |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-16280-13 |
| DOT | 80 |
| Tên Nhà SX | Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd. |
| Địa chỉ NSX | Korea |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 13/QĐ-QLD |

