
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Thuốc tiêm Unitrexates | |
Tên thương mại | Thuốc tiêm Unitrexates |
Hợp chất | Methotrexat 50mg/2ml |
QDDG | Hộp 10 lọ x 2ml |
TC | BP 2012 |
HD | 36 |
HANSDK | 2 năm |
Số đăng kí thuốc | VN2-222-14 |
DOT | 85 |
Tên Nhà SX | Korea United Pharm. Inc. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 03/04/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 136/QĐ-QLD |