| Thống phong Nhất Nhất |
| Tên thương mại |
Thống phong Nhất Nhất |
| Hợp chất |
495 mg cao khô tương đương với: Tần giao 1000 mg; Khương hoạt 900 mg; Phòng phong 750 mg; Thiên ma 900 mg; Độc hoạt 900 mg; Xuyên khung 500 mg |
| QDDG |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 12 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên |
| TC |
TCCS |
| HD |
36 |
| HANSDK |
|
| Số đăng kí thuốc |
V276-H12-13 |
| DOT |
136 - 139 |
| Tên Nhà SX |
Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất |
| Địa chỉ NSX |
A11/37 đường Mai Bá Hương, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, Tp. HCM. |
| Ngày cấp |
01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định |
|