Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Tesafu | |
| Tên thương mại | Tesafu |
| Hợp chất | Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10 mg |
| QDDG | Viên nén |
| TC | 36 tháng |
| HD | 0 |
| HANSDK | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Số đăng kí thuốc | VD-26893-17 |
| DOT | 158 |
| Tên Nhà SX | Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm MedbolIDe , Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
| Địa chỉ NSX | Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 229/QĐ-QLD |

