
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Terpin hydrate | |
Tên thương mại | Terpin hydrate |
Hợp chất | Terpin hydrat |
QDDG | bao 25 kg, thùng 10 kg, thùng 20 kg, thùng 25 kg, thùng 50 kg nguyên liệu |
TC | USP 30 |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-10635-10 |
DOT | 119 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar |
Địa chỉ NSX | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 02/24/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 42/QĐ-QLD |