Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Teravu inj. | |
| Tên thương mại | Teravu inj. |
| Hợp chất | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochlorIDe) 1g/lọ |
| QDDG | Hộp 10 lọ, lọ chứa 1g Cefepim |
| TC | USP 30 |
| HD | 24 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN-16491-13 |
| DOT | 81 |
| Tên Nhà SX | BCWorld Pharm.Co.,Ltd. |
| Địa chỉ NSX | Korea |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 66/QÐ-QLD |

