Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Tempovate Cream | |
| Tên thương mại | Tempovate Cream |
| Hợp chất | Clobetasol propionate 5mg/10g |
| QDDG | Hộp 1 tuýp 25g; tuýp 10g |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17371-13 |
| DOT | 84 |
| Tên Nhà SX | P.T Tempo Scan Pacific |
| Địa chỉ NSX | Indonesia |
| Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 419/QĐ-QLD |

