
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Telebrix 35 | |
Tên thương mại | Telebrix 35 |
Hợp chất | Meglumine ioxitalamate ; Natri ioxitalamate |
QDDG | Hôp 25 chai 50ml hoặc 10 chai 100ml |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-13183-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Guerbet |
Địa chỉ NSX | France |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |