Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Tedoxy | |
| Tên thương mại | Tedoxy |
| Hợp chất | doxycyclin hyclat 100mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng |
| TC | USP 31 |
| HD | 60 |
| HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-17239-12 |
| DOT | 135 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH Korea United Pharm. INT'L INC |
| Địa chỉ NSX | Số 2 Đại lộ Tự Do, Khu CN Việt Nam Singapore, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, VN |
| Ngày cấp | 06/07/2012 00:00:00 |
| Số Quyết định | 144/QĐ-QLD |

