
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Tardyferon B9 | |
Tên thương mại | Tardyferon B9 |
Hợp chất | Ferrous Sulfate; acID folic |
QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-16023-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 79 |
Địa chỉ NSX | Pierre Fabre Medicament production |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |