Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Tarcefandol | |
| Tên thương mại | Tarcefandol |
| Hợp chất | Cefamandole (dưới dạng Cefamandol nafate) 1g |
| QDDG | Hộp 1 lọ |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17603-13 |
| DOT | 84 |
| Tên Nhà SX | Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. |
| Địa chỉ NSX | Poland |
| Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 419/QĐ-QLD |

