
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Tamicedroxil 500 | |
Tên thương mại | Tamicedroxil 500 |
Hợp chất | Cefadroxil 500mg |
QDDG | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 200 viên nang |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-14772-11 |
DOT | 127 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Địa chỉ NSX | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Ngày cấp | 04/20/2011 00:00:00 |
Số Quyết định | 123/QĐ-QLD |