Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Supriclav | |
| Tên thương mại | Supriclav |
| Hợp chất | AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 200mg; Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000 mg |
| QDDG | Hộp 1 lọ 1,2g |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17016-13 |
| DOT | 83 |
| Tên Nhà SX | Astral Steritech Private Limited |
| Địa chỉ NSX | 911, GIDC, Makarpura, Vadodara, Gujarat 390010 - India |
| Ngày cấp | 10/01/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 261/QĐ-QLD |

