
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Suhacom | |
Tên thương mại | Suhacom |
Hợp chất | Rabeprazole; Clarithromycin; TinIDazole |
QDDG | Hộp 7 hộp nhỏ, hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 2 viên nén Rabeprazole, 2 viên nén TinIDazole và 2 viên nén Clarithromycin |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-12758-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |