
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Spiramycin TW3 1.5 M.IU | |
Tên thương mại | Spiramycin TW3 1.5 M.IU |
Hợp chất | Spiramycin 1.500.000 IU |
QDDG | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 8 viên nén bao phim |
TC | DĐVN3 |
HD | 36 |
HANSDK | Có giá trị 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-11168-10 |
DOT | 120 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. |
Địa chỉ NSX | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
Ngày cấp | 04/15/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 93/QĐ-QLD |