
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Spiramycin 750.000 đvqt (I.U) | |
Tên thương mại | Spiramycin 750.000 đvqt (I.U) |
Hợp chất | Spiramycin 750.000 IU |
QDDG | Hộp 10 gói x 5 g, thuốc bột pha hỗn dịch uống |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-10478-10 |
DOT | 119 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha |
Địa chỉ NSX | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 02/24/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 42/QĐ-QLD |