
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Spiramycin 1.5 M.IU | |
Tên thương mại | Spiramycin 1.5 M.IU |
Hợp chất | Spiramycin 1.500.000 IU |
QDDG | Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim |
TC | DĐVN 3 |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-8078-09 |
DOT | 116 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Địa chỉ NSX | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
Ngày cấp | 07/07/2009 00:00:00 |
Số Quyết định | 160/QĐ-QLD |