Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| SP Cefuroxime | |
| Tên thương mại | SP Cefuroxime |
| Hợp chất | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg |
| QDDG | hộp 1 lọ, 10 lọ |
| TC | USP 32 |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19177-13 |
| DOT | 140 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
| Địa chỉ NSX | |
| Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

