Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| SP Cefoperazone | |
| Tên thương mại | SP Cefoperazone |
| Hợp chất | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
| QDDG | Hộp 1 lọ, 10 lọ |
| TC | USP 33 |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-21081-14 |
| DOT | 145 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
| Địa chỉ NSX | Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 296/QĐ-QLD |

