
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Solu-Medrol | |
Tên thương mại | Solu-Medrol |
Hợp chất | Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 40mg tương đương Methylprednisolon hemisuccinat 65,4mg; |
QDDG | Hộp 1 lọ Act-O-Vial 1ml |
TC | NSX |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-18405-14 |
DOT | 87 |
Tên Nhà SX | Pharmacia & UpJohn Company |
Địa chỉ NSX | 7000 Portage Road, Kalamazoo, MI 49001 - USA |
Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 536/QĐ-QLD |