Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Soditax | |
| Tên thương mại | Soditax |
| Hợp chất | Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g |
| QDDG | Hộp 10 lọ 1g |
| TC | USP 32 |
| HD | 24 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN-16525-13 |
| DOT | 81 |
| Tên Nhà SX | Alpha Pharm. Co,. Ltd. |
| Địa chỉ NSX | Korea |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 66/QÐ-QLD |

