
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Sivoxim for injection | |
Tên thương mại | Sivoxim for injection |
Hợp chất | Cefotaxime |
QDDG | Hộp 1 lọ thuốc 1g + 1 ống nước cất; Hộp 10 lọ thuốc 1g + 10 ống nước cất; Hộp 50 lọ thuốc 1g + 50 ống nước cất |
TC | USP |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-8525-04 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Taiwan Biotech Co., Ltd. |
Địa chỉ NSX | Taiwan |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |