
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Sinil trimal | |
Tên thương mại | Sinil trimal |
Hợp chất | Trimebutine maleate |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-13201-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Sinil Pharm Co., Ltd. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |