Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Sifrol | |
| Tên thương mại | Sifrol |
| Hợp chất | Pramipexol dihydrochlorID monohydrat (tương đương Pramipexol 0,26mg) 0,375mg |
| QDDG | Hộp 3 vỉ 10 viên |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17272-13 |
| DOT | 84 |
| Tên Nhà SX | Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. |
| Địa chỉ NSX | Germany |
| Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 419/QĐ-QLD |

