
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Shintaxime | |
Tên thương mại | Shintaxime |
Hợp chất | Cefotaxime |
QDDG | Hộp 10 lọ 1 g |
TC | Nhà sản xuất |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-7329-03 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Shin Poong Pharm Co., Ltd. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |