Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Shinpoong Shintaxime | |
| Tên thương mại | Shinpoong Shintaxime |
| Hợp chất | Cefotaxim natri tương ứng 1g Cefotaxim |
| QDDG | hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm |
| TC | USP 30 |
| HD | 36 |
| HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-16428-12 |
| DOT | 133 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
| Địa chỉ NSX | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
| Ngày cấp | 01/12/2012 00:00:00 |
| Số Quyết định | 20/QĐ-QLD |

