Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Shingpoong Pyramax | |
| Tên thương mại | Shingpoong Pyramax |
| Hợp chất | PyronarIDin tetraphosphat 180mg; Artesunate 60mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 9 viên |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 2 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN2-210-13 |
| DOT | 84 |
| Tên Nhà SX | Shin Poong Pharm Co., Ltd. |
| Địa chỉ NSX | Korea |
| Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 421/QĐ-QLD |

