
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Servitamol | |
Tên thương mại | Servitamol |
Hợp chất | Salbutamol sulphate |
QDDG | hộp chứa 1 ống hít 200 đơn vị phân liều |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-15460-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 78 |
Địa chỉ NSX | Aeropharm GmbH. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |