
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Sanbepelastin | |
Tên thương mại | Sanbepelastin |
Hợp chất | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
QDDG | Hộp 1 lọ |
TC | USP 32 |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-16122-13 |
DOT | 80 |
Tên Nhà SX | PT. Sanbe Farma |
Địa chỉ NSX | Indonesia |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định | 13/QĐ-QLD |