Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Samtricet | |
| Tên thương mại | Samtricet |
| Hợp chất | Tramadol hydrochlorIDe 37,5 mg; Acetaminophen 325mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-18450-14 |
| DOT | 87 |
| Tên Nhà SX | Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd |
| Địa chỉ NSX | 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea) |
| Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 536/QĐ-QLD |

