Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Safepim-1000 | |
| Tên thương mại | Safepim-1000 |
| Hợp chất | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochlorIDe) 1g/lọ |
| QDDG | Hộp 1 lọ |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-16957-13 |
| DOT | 83 |
| Tên Nhà SX | Sance Laboratories Pvt. Ltd |
| Địa chỉ NSX | VI/51 B, P.B No.2, Kozhuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala - India |
| Ngày cấp | 10/01/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 261/QĐ-QLD |

