
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Rovazole | |
Tên thương mại | Rovazole |
Hợp chất | Spiramycin; MetronIDazole |
QDDG | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-6494-02 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Oubari Pharma & Co. |
Địa chỉ NSX | Syria |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |