Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Rotinvast 10 | |
| Tên thương mại | Rotinvast 10 |
| Hợp chất | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10 mg |
| QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19836-13 |
| DOT | 142 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
| Địa chỉ NSX | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
| Ngày cấp | 11/08/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 288/QĐ-QLD |

