Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Rosucor10 | |
| Tên thương mại | Rosucor10 |
| Hợp chất | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg |
| QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-18111-14 |
| DOT | 86 |
| Tên Nhà SX | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
| Địa chỉ NSX | Indrad-382721, Dist. Mehsana - India |
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 294/QĐ-QLD |

