 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Rodogyl | |
| Tên thương mại | Rodogyl | 
| Hợp chất | Spiramycin 750.000IU; MetronIDazole 125mg | 
| QDDG | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 
| TC | NSX | 
| HD | 36 | 
| HANSDK | 5 năm | 
| Số đăng kí thuốc | VN-18268-14 | 
| DOT | 87 | 
| Tên Nhà SX | Farma Health Care Services MadrID, S.A.U | 
| Địa chỉ NSX | Avenue de Leganes, No 62,28923 Alcorcon (MadrID) - Spain | 
| Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 | 
| Số Quyết định | 536/QĐ-QLD | 

