
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Ranilex Tabs | |
Tên thương mại | Ranilex Tabs |
Hợp chất | Magnesium Aluminium silicate; Magnesium Aluminium hydrat; Magnesium oxyd; RanitIDin |
QDDG | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
TC | KPC |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-8782-04 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Korea United Pharm. Inc. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |