
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Ranilex | |
Tên thương mại | Ranilex |
Hợp chất | RanitIDin HCl (tương đương 8,227 mg ranitIDin ) 31,5 mg; Magnesi oxyd 50 mg; Magnesi Aluminosilicat (tương đương nhôm III oxyd 38,31 mg; magnesi oxyd 30,13 mg) 125 mg; Magnesi Alumin Hydrat (tương đương nhôm III oxyd 30 mg, magnesi oxyd 30 mg) 100 mg |
QDDG | Hộp 5 vỉ xé x 10 viên |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-18469-13 |
DOT | 138 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l |
Địa chỉ NSX | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
Ngày cấp | 08/01/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | số 08/QĐ-QLD |