
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Radincef | |
Tên thương mại | Radincef |
Hợp chất | Cefradine hydrate |
QDDG | Hộp 10 lọ |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-14062-11 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 75 |
Địa chỉ NSX | Schnell Korea Pharm. Co., Ltd |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |