Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Rabical 10 | |
| Tên thương mại | Rabical 10 |
| Hợp chất | Rabeprazole natri 10mg |
| QDDG | Hộp lớn chúa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-16968-13 |
| DOT | 83 |
| Tên Nhà SX | Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
| Địa chỉ NSX | 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabat, Gujarat state - India |
| Ngày cấp | 10/01/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 261/QĐ-QLD |

