Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Rabemir 10 | |
| Tên thương mại | Rabemir 10 |
| Hợp chất | Rabeprazole sodium 10mg |
| QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-16129-13 |
| DOT | 80 |
| Tên Nhà SX | Miracle Labs (P) Ltd. |
| Địa chỉ NSX | India |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 13/QĐ-QLD |

